Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đề Cambridge 17, Test 2, Reading passage 2: A second attempt at domesticating the tomato
Nội dung

Giải đề Cambridge 17, Test 2, Reading passage 2: A second attempt at domesticating the tomato

Post Thumbnail

Bài đọc "A Second Attempt at Domesticating the Tomato" trong Cambridge IELTS 17 - Test 2 - Reading - Passage 2 khiến bạn gặp khó khăn trong việc tìm ra đáp án chính xác? Đừng lo lắng! Bài viết này của IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn lời giải chi tiết nhất, giúp bạn hiểu rõ từng câu hỏi, học từ vựng quan trọng và nắm vững chiến lược làm bài hiệu quả. Cùng khám phá ngay!

1. Phân tích đề Cambridge 17, Test 2 Reading passage 2: A second attempt at domesticating the tomato

Đầu tiên chúng ta hãy cùng xem bài đọc cũng như các câu hỏi nhé:

A second attempt at domesticating the tomato

A

It took at least 3,000 years for humans to learn how to domesticate the wild tomato and cultivate it for food. Now two separate teams in Brazil and China have done it all over again in less than three years. And they have done it better in some ways, as the re-domesticated tomatoes are more nutritious than the ones we eat at present.

This approach relies on the revolutionary CRISPR genome editing technique, in which changes are deliberately made to the DNA of a living cell, allowing genetic material to be added, removed or altered. The technique could not only improve existing crops, but could also be used to turn thousands of wild plants into useful and appealing foods. In fact, a third team in the US has already begun to do this with a relative of the tomato called the groundcherry.

This fast-track domestication could help make the world’s food supply healthier and far more resistant to diseases, such as the rust fungus devastating wheat crops.

‘This could transform what we eat,’ says Jorg Kudla at the University of Munster in Germany, a member of the Brazilian team. ‘There are 50,000 edible plants in the world, but 90 percent of our energy comes from just 15 crops.’

‘We can now mimic the known domestication course of major crops like rice, maize, sorghum or others,’ says Caixia Gao of the Chinese Academy of Sciences in Beijing. ‘Then we might try to domesticate plants that have never been domesticated.’

Phải mất ít nhất 3.000 năm để con người học cách thuần hóa cà chua hoang dã và trồng chúng làm thực phẩm. Giờ đây, hai nhóm nghiên cứu độc lập tại Brazil và Trung Quốc đã làm lại điều đó chỉ trong vòng chưa đầy ba năm. Hơn thế nữa, họ đã đạt được kết quả tốt hơn ở một số khía cạnh, vì cà chua được tái thuần hóa có giá trị dinh dưỡng cao hơn so với loại cà chua chúng ta ăn hiện nay.

Cách tiếp cận này dựa trên kỹ thuật chỉnh sửa hệ gen mang tính cách mạng CRISPR, trong đó DNA của một tế bào sống được thay đổi một cách có chủ đích, cho phép bổ sung, loại bỏ hoặc điều chỉnh vật liệu di truyền. Kỹ thuật này không chỉ cải tiến các loại cây trồng hiện có mà còn có thể được sử dụng để biến hàng ngàn loài thực vật hoang dã thành các loại thực phẩm hữu ích và hấp dẫn. Thực tế, một nhóm nghiên cứu thứ ba ở Mỹ đã bắt đầu áp dụng điều này với một loài họ hàng của cà chua có tên là groundcherry.

Việc thuần hóa nhanh này có thể giúp nguồn cung cấp thực phẩm của thế giới trở nên lành mạnh hơn và chống chịu tốt hơn với các loại bệnh, chẳng hạn như bệnh gỉ sắt đang tàn phá mùa màng lúa mì.

“Điều này có thể thay đổi hoàn toàn những gì chúng ta ăn,” Jorg Kudla thuộc Đại học Munster ở Đức, thành viên của nhóm nghiên cứu Brazil, cho biết. “Có 50.000 loài thực vật có thể ăn được trên thế giới, nhưng 90% năng lượng của chúng ta chỉ đến từ 15 loại cây trồng.”

“Giờ đây, chúng ta có thể mô phỏng quá trình thuần hóa đã biết của các loại cây trồng chính như lúa, ngô, cao lương và những loại khác,” Caixia Gao thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc tại Bắc Kinh cho biết. “Sau đó, chúng ta có thể thử thuần hóa các loài thực vật chưa bao giờ được thuần hóa.”

B

Wild tomatoes, which are native to the Andes region in South America, produce pea-sized fruits. Over many generations, peoples such as the Aztecs and Incas transformed the plant by selecting and breeding plants with mutations in their genetic structure, which resulted in desirable traits such as larger fruit.

But every time a single plant with a mutation is taken from a larger population for breeding, much genetic diversity is lost. And sometimes the desirable mutations come with less desirable traits. For instance, the tomato strains grown for supermarkets have lost much of their flavour.

By comparing the genomes of modern plants to those of their wild relatives, biologists have been working out what genetic changes occurred as plants were domesticated. The teams in Brazil and China have now used this knowledge to reintroduce these changes from scratch while maintaining or even enhancing the desirable traits of wild strains.

Cà chua hoang dã, có nguồn gốc từ vùng Andes ở Nam Mỹ, cho ra những quả có kích thước bằng hạt đậu. Qua nhiều thế hệ, các dân tộc như người Aztec và Inca đã cải tạo cây trồng này bằng cách chọn lọc và lai tạo các cây có đột biến trong cấu trúc di truyền, dẫn đến những đặc điểm mong muốn như quả lớn hơn.

Tuy nhiên, mỗi khi một cây có đột biến được chọn ra từ một quần thể lớn hơn để lai tạo, sự đa dạng di truyền sẽ bị mất đi đáng kể. Đôi khi, những đột biến mong muốn lại đi kèm với các đặc điểm không mong muốn. Ví dụ, các giống cà chua được trồng để cung cấp cho siêu thị đã mất đi phần lớn hương vị vốn có của chúng.

Bằng cách so sánh bộ gen của các loài thực vật hiện đại với họ hàng hoang dã của chúng, các nhà sinh học đã xác định được những thay đổi di truyền đã xảy ra trong quá trình thuần hóa cây trồng. Hiện tại, các nhóm nghiên cứu ở Brazil và Trung Quốc đã sử dụng kiến thức này để tái tạo lại những thay đổi từ đầu, đồng thời vẫn duy trì hoặc thậm chí cải thiện các đặc điểm mong muốn của các giống hoang dã.

C

Kudla’s team made six changes altogether. For instance, they tripled the size of fruit by editing a gene called FRUIT WEIGHT, and increased the number of tomatoes per truss by editing another called MULTIFLORA.

While the historical domestication of tomatoes reduced levels of the red pigment lycopene – thought to have potential health benefits – the team in Brazil managed to boost it instead. The wild tomato has twice as much lycopene as cultivated ones; the newly domesticated one has five times as much.

‘They are quite tasty,’ says Kudla. ‘A little bit strong. And very aromatic.’

The team in China re-domesticated several strains of wild tomatoes with desirable traits lost in domesticated tomatoes. In this way they managed to create a strain resistant to a common disease called bacterial spot race, which can devastate yields. They also created another strain that is more salt tolerant – and has higher levels of vitamin C.

Nhóm của Kudla đã thực hiện tổng cộng sáu thay đổi. Ví dụ, họ đã tăng gấp ba kích thước quả bằng cách chỉnh sửa một gen có tên FRUIT WEIGHT và tăng số lượng quả trên mỗi chùm bằng cách chỉnh sửa một gen khác có tên MULTIFLORA.

Trong khi quá trình thuần hóa cà chua trong lịch sử làm giảm hàm lượng sắc tố đỏ lycopene – được cho là có lợi cho sức khỏe – thì nhóm nghiên cứu ở Brazil lại thành công trong việc tăng cường nó. Cà chua hoang dã chứa gấp đôi lượng lycopene so với cà chua đã được thuần hóa; trong khi đó, giống cà chua tái thuần hóa mới có lượng lycopene cao gấp năm lần.

“Chúng khá ngon,” Kudla nói. “Vị hơi đậm một chút. Và rất thơm.”

Nhóm nghiên cứu ở Trung Quốc đã tái thuần hóa một số giống cà chua hoang dã với các đặc điểm mong muốn vốn đã mất đi ở các giống cà chua thuần hóa. Bằng cách này, họ đã tạo ra một giống có khả năng kháng một loại bệnh phổ biến có tên bacterial spot race, vốn có thể tàn phá năng suất cây trồng. Họ cũng tạo ra một giống khác có khả năng chịu mặn tốt hơn và có hàm lượng vitamin C cao hơn.

D

Meanwhile, Joyce Van Eck at the Boyce Thompson Institute in New York state decided to use the same approach to domesticate the groundcherry or goldenberry (Physalis pruinosa) for the first time. This fruit looks similar to the closely related Cape gooseberry (Physalis peruviana).

Groundcherries are already sold to a limited extent in the US but they are hard to produce because the plant has a sprawling growth habit and the small fruits fall off the branches when ripe. Van Eck’s team has edited the plants to increase fruit size, make their growth more compact and to stop fruits dropping. ‘There’s potential for this to be a commercial crop,’ says Van Eck. But she adds that taking the work further would be expensive because of the need to pay for a licence for the CRISPR technology and get regulatory approval.

Trong khi đó, Joyce Van Eck tại Viện Boyce Thompson ở bang New York đã quyết định sử dụng cách tiếp cận tương tự để lần đầu tiên thuần hóa cây tầm bóp (groundcherry) hay còn gọi là dâu vàng (Physalis pruinosa). Loại quả này trông giống với quả lý gai Nam Phi (Cape gooseberry, Physalis peruviana), một loài có họ hàng gần gũi.

Ở Mỹ, quả tầm bóp đã được bán với số lượng hạn chế, nhưng việc sản xuất gặp nhiều khó khăn vì cây có thói quen sinh trưởng lan rộng và quả nhỏ dễ rụng khỏi cành khi chín. Nhóm của Van Eck đã chỉnh sửa cây để tăng kích thước quả, làm cho cây phát triển gọn hơn và ngăn quả rụng. “Loại cây này có tiềm năng trở thành một loại cây trồng thương mại,” Van Eck cho biết. Tuy nhiên, bà cũng lưu ý rằng việc tiếp tục phát triển nghiên cứu sẽ rất tốn kém do cần phải trả phí bản quyền công nghệ CRISPR và được phê duyệt quy định.

E

This approach could boost the use of many obscure plants, says Jonathan Jones of the Sainsbury Lab in the UK. But it will be hard for new foods to grow so popular with farmers and consumers that they become new staple crops, he thinks.

The three teams already have their eye on other plants that could be ‘catapulted into the mainstream’, including foxtail, oat-grass and cowpea. By choosing wild plants that are drought or heat tolerant, says Gao, we could create crops that will thrive even as the planet warms.

But Kudla didn’t want to reveal which species were in his team’s sights, because CRISPR has made the process so easy. ‘Any one with the right skills could go to their lab and do this.’

Cách tiếp cận này có thể thúc đẩy việc sử dụng nhiều loài cây ít được biết đến, theo Jonathan Jones từ Phòng thí nghiệm Sainsbury ở Anh. Tuy nhiên, ông cho rằng sẽ rất khó để các loại thực phẩm mới trở nên phổ biến với nông dân và người tiêu dùng đến mức chúng trở thành cây lương thực chủ lực.

Ba nhóm nghiên cứu hiện đã nhắm đến các loài cây khác có thể “được đưa vào thị trường đại chúng,” bao gồm cỏ kê đuôi cáo (foxtail), cỏ yến mạch (oat-grass) và đậu đũa (cowpea). Gao cho biết, bằng cách chọn các loài cây hoang dã có khả năng chịu hạn hoặc nhiệt, chúng ta có thể tạo ra các loại cây trồng phát triển mạnh ngay cả khi Trái Đất ấm lên.

Tuy nhiên, Kudla không muốn tiết lộ loài cây nào đang nằm trong tầm ngắm của nhóm mình, vì CRISPR đã khiến quy trình này trở nên quá dễ dàng. “Bất kỳ ai có kỹ năng phù hợp đều có thể vào phòng thí nghiệm và làm điều này.”

Questions 14-18

Reading Passage 2 has five sections, A-E.

Which section contains the following information?

Write the correct letter, A-E, in boxes 14-18 on your answer sheet.

NB You may use any letter more than once.

14. a reference to a type of tomato that can resist a dangerous infection

15. an explanation of how problems can arise from focusing only on a certain type of tomato plant

16. a number of examples of plants that are not cultivated at present but could be useful as food sources

17. a comparison between the early domestication of the tomato and more recent research

18. a personal reaction to the flavour of a tomato that has been genetically edited

Questions 19-23

Match each statement with the correct researcher, A-D.

Write the correct letter, A-D, in boxes 19-23 on your answer sheet.

NB You may use any letter more than once.

List of Researchers

A. Jorg Kudla

B. Caixia Gao

C. Joyce Van Eck

D. Jonathan Jones

19. Domestication of certain plants could allow them to adapt to future environmental challenges.

20. The idea of growing and eating unusual plants may not be accepted on a large scale.

21. It is not advisable for the future direction of certain research to be made public.

22. Present efforts to domesticate one wild fruit are limited by the costs involved.

23. Humans only make use of a small proportion of the plant food available on Earth.

Questions 24-26

Complete the sentences below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

24. An undesirable trait such as loss of _____ may be caused by a mutation in a tomato gene.

25. By modifying one gene in a tomato plant, researchers made the tomato three times its original _____.

26. A type of tomato which was not badly affected by _____, and was rich in vitamin C, was produced by a team of researchers in China.

Phân tích đề và chiến lược làm bài:

Ở Passage này có 3 dạng câu hỏi chia thành 13 câu hỏi. Hãy cùng phân tích chiến lược làm bài của các dạng câu hỏi này nhé:

Phân tích đề và chiến lược làm bài Cam 17 - Test 2
Phân tích đề và chiến lược làm bài Cam 17 - Test 2

Dạng 1: Matching information

  • Step 1: Đọc câu hỏi và highlight keywords.
  • Step 2: Đọc từng đoạn và so sánh với các câu hỏi.
  • Step 3: Lựa chọn đáp án đúng và tiếp tục với các đoạn sau.

Dạng 2: Matching statement

  • Step 1: Đọc danh sách và tìm vị trí của các danh mục được nhắc đến trong bài.
  • Step 2: Đọc câu hỏi và highlight keywords.
  • Step 3: Đọc kỹ thông tin liên quan đến từng danh mục và so sánh với câu hỏi, lựa chọn đáp án thích hợp.

Dạng 3: Sentence completion

  • Step 1: Đọc câu hỏi và highlight keywords.
  • Step 2: Scan để tìm đoạn có thông tin chứa từ khoá.
  • Step 3: Đọc kỹ đoạn thông tin và điền từ thích hợp vào chỗ trống.

2. Chữa chi tiết đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Reading passage 2

Đây là đáp án của các câu hỏi trong passage này:

Answer

14. C

21. A

15. B

22. C

16. E

23. A

17. A

24. flavour

18. C

25. size

19. B

26. salt

20. D

 

Hãy đọc kỹ phần giải thích dưới đây để học thêm cách phân tích đáp án bạn nhé:

Question 14

Đáp án: C

Vị trí: Đoạn C

Keywords câu hỏi: a reference to a type of tomato that can resist a dangerous infection

Keywords trong bài đọc: In this way they managed to create a strain resistant to a common disease called bacterial spot race, which can devastate yields.

Giải thích: Câu hỏi hỏi về đoạn đề cập đến một giống cà chua có thể chống chịu được bệnh lây nhiễm nguy hiểm, mà trong đoạn C có nói: Bằng cách này, họ đã tạo ra một giống có khả năng kháng một loại bệnh phổ biến có tên bacterial spot race, vốn có thể tàn phá năng suất cây trồng.

Question 15

Đáp án: B

Vị trí: Đoạn B

Keywords câu hỏi: an explanation of how problems can arise from focusing only on a certain type of tomato plant

Keywords trong bài đọc: But every time a single plant with a mutation is taken from a larger population for breeding, much genetic diversity is lost. And sometimes the desirable mutations come with less desirable traits. For instance, the tomato strains grown for supermarkets have lost much of their flavour.

Giải thích: Câu hỏi hỏi về đoạn giải thích về cách các vấn đề có thể xảy ra từ việc tập trung vào chỉ một giống cà chua mà trong đoạn B có nói: Tuy nhiên, mỗi khi một cây có đột biến được chọn ra từ một quần thể lớn hơn để lai tạo, sự đa dạng di truyền sẽ bị mất đi đáng kể. Đôi khi, những đột biến mong muốn lại đi kèm với các đặc điểm không mong muốn. Ví dụ, các giống cà chua được trồng để cung cấp cho siêu thị đã mất đi phần lớn hương vị vốn có của chúng.

Question 16

Đáp án: E

Vị trí: Đoạn E

Keywords câu hỏi: a number of examples of plants that are not cultivated at present but could be useful as food sources

Keywords trong bài đọc: The three teams already have their eye on other plants that could be ‘catapulted into the mainstream’, including foxtail, oat-grass and cowpea. By choosing wild plants that are drought or heat tolerant, says Gao, we could create crops that will thrive even as the planet warms.

Giải thích: Câu hỏi hỏi về các ví dụ về các loại cây không được nuôi trồng bây giờ nhưng có thể trở thành nguồn thực phẩm mà trong đoạn E lại nói: Ba nhóm nghiên cứu hiện đã nhắm đến các loài cây khác có thể “được đưa vào thị trường đại chúng,” bao gồm cỏ kê đuôi cáo (foxtail), cỏ yến mạch (oat-grass) và đậu đũa (cowpea). Gao cho biết, bằng cách chọn các loài cây hoang dã có khả năng chịu hạn hoặc nhiệt, chúng ta có thể tạo ra các loại cây trồng phát triển mạnh ngay cả khi Trái Đất ấm lên.

Question 17

Đáp án: A

Vị trí: Đoạn A

Keywords câu hỏi: a comparison between the early domestication of the tomato and more recent research

Keywords trong bài đọc: It took at least 3,000 years for humans to learn how to domesticate the wild tomato and cultivate it for food. Now two separate teams in Brazil and China have done it all over again in less than three years. And they have done it better in some ways, as the re-domesticated tomatoes are more nutritious than the ones we eat at present.

Giải thích: Câu hỏi hỏi về sự so sánh giữa việc nuôi trồng cà chua trong quá khứ và các nghiên cứu gần đây hơn mà trong đoạn A lại nói: Phải mất ít nhất 3.000 năm để con người học cách thuần hóa cà chua hoang dã và trồng chúng làm thực phẩm. Giờ đây, hai nhóm nghiên cứu độc lập tại Brazil và Trung Quốc đã làm lại điều đó chỉ trong vòng chưa đầy ba năm. Hơn thế nữa, họ đã đạt được kết quả tốt hơn ở một số khía cạnh, vì cà chua được tái thuần hóa có giá trị dinh dưỡng cao hơn so với loại cà chua chúng ta ăn hiện nay.

Question 18

Đáp án: C

Vị trí: Đoạn C

Keywords câu hỏi: a personal reaction to the flavour of a tomato that has been genetically edited

Keywords trong bài đọc: The wild tomato has twice as much lycopene as cultivated ones; the newly domesticated one has five times as much.

‘They are quite tasty,’ says Kudla. ‘A little bit strong. And very aromatic.’

Giải thích: Câu hỏi hỏi về một phản ứng cá nhân đối với múi vị của cà chua đã bị biến đổi gen mà trong đoạn C nói: Cà chua hoang dã chứa gấp đôi lượng lycopene so với cà chua đã được thuần hóa; trong khi đó, giống cà chua tái thuần hóa mới có lượng lycopene cao gấp năm lần. “Chúng khá ngon,” Kudla nói. “Vị hơi đậm một chút. Và rất thơm.”

Đáp án & Giải thích chi tiết đề Cam 17, Test 2, Reading passage 2
Đáp án & Giải thích chi tiết đề Cam 17, Test 2, Reading passage 2

Question 19

Đáp án: B

Vị trí: Đoạn E

Keywords câu hỏi: Domestication of certain plants could allow them to adapt to future environmental challenges.

Keywords trong bài đọc: By choosing wild plants that are drought or heat tolerant, says Gao, we could create crops that will thrive even as the planet warms.

Giải thích: Gao cho biết, bằng cách chọn các loài cây hoang dã có khả năng chịu hạn hoặc nhiệt, chúng ta có thể tạo ra các loại cây trồng phát triển mạnh ngay cả khi Trái Đất ấm lên.

Question 20

Đáp án: D

Vị trí: Đoạn E

Keywords câu hỏi: The idea of growing and eating unusual plants may not be accepted on a large scale.

Keywords trong bài đọc: This approach could boost the use of many obscure plants, says Jonathan Jones of the Sainsbury Lab in the UK. But it will be hard for new foods to grow so popular with farmers and consumers that they become new staple crops, he thinks.

Giải thích: Cách tiếp cận này có thể thúc đẩy việc sử dụng nhiều loài cây ít được biết đến, theo Jonathan Jones từ Phòng thí nghiệm Sainsbury ở Anh. Tuy nhiên, ông cho rằng sẽ rất khó để các loại thực phẩm mới trở nên phổ biến với nông dân và người tiêu dùng đến mức chúng trở thành cây lương thực chủ lực.

Question 21

Đáp án: A

Vị trí: Đoạn E

Keywords câu hỏi: It is not advisable for the future direction of certain research to be made public.

Keywords trong bài đọc: But Kudla didn’t want to reveal which species were in his team’s sights, because CRISPR has made the process so easy. ‘Any one with the right skills could go to their lab and do this.’

Giải thích: Tuy nhiên, Kudla không muốn tiết lộ loài cây nào đang nằm trong tầm ngắm của nhóm mình, vì CRISPR đã khiến quy trình này trở nên quá dễ dàng. “Bất kỳ ai có kỹ năng phù hợp đều có thể vào phòng thí nghiệm và làm điều này.”

Question 22

Đáp án: C

Vị trí: Đoạn D

Keywords câu hỏi: Present efforts to domesticate one wild fruit are limited by the costs involved.

Keywords trong bài đọc: ‘There’s potential for this to be a commercial crop,’ says Van Eck. But she adds that taking the work further would be expensive because of the need to pay for a licence for the CRISPR technology and get regulatory approval.

Giải thích: “Loại cây này có tiềm năng trở thành một loại cây trồng thương mại,” Van Eck cho biết. Tuy nhiên, bà cũng lưu ý rằng việc tiếp tục phát triển nghiên cứu sẽ rất tốn kém do cần phải trả phí bản quyền công nghệ CRISPR và được phê duyệt quy định.

Question 23

Đáp án: A

Vị trí: Đoạn A

Keywords câu hỏi: Humans only make use of a small proportion of the plant food available on Earth.

Keywords trong bài đọc: ‘This could transform what we eat,’ says Jorg Kudla at the University of Munster in Germany, a member of the Brazilian team. ‘There are 50,000 edible plants in the world, but 90 percent of our energy comes from just 15 crops.

Giải thích: “Điều này có thể thay đổi hoàn toàn những gì chúng ta ăn,” Jorg Kudla thuộc Đại học Munster ở Đức, thành viên của nhóm nghiên cứu Brazil, cho biết. “Có 50.000 loài thực vật có thể ăn được trên thế giới, nhưng 90% năng lượng của chúng ta chỉ đến từ 15 loại cây trồng.”

Question 24

Đáp án: flavour

Vị trí: Đoạn 3

Keywords câu hỏi: An undesirable trait such as loss of _____ may be caused by a mutation in a tomato gene.

Keywords trong bài đọc: And sometimes the desirable mutations come with less desirable traits. For instance, the tomato strains grown for supermarkets have lost much of their flavour.

Giải thích: Đôi khi, những đột biến mong muốn lại đi kèm với các đặc điểm không mong muốn. Ví dụ, các giống cà chua được trồng để cung cấp cho siêu thị đã mất đi phần lớn hương vị vốn có của chúng.

Question 25

Đáp án: size

Vị trí: Đoạn C

Keywords câu hỏi: By modifying one gene in a tomato plant, researchers made the tomato three times its original _____.

Keywords trong bài đọc: Kudla’s team made six changes altogether. For instance, they tripled the size of fruit by editing a gene called FRUIT WEIGHT, and increased the number of tomatoes per truss by editing another called MULTIFLORA.

Giải thích: Nhóm của Kudla đã thực hiện tổng cộng sáu thay đổi. Ví dụ, họ đã tăng gấp ba kích thước quả bằng cách chỉnh sửa một gen có tên FRUIT WEIGHT và tăng số lượng quả trên mỗi chùm bằng cách chỉnh sửa một gen khác có tên MULTIFLORA.

Question 26

Đáp án: salt

Vị trí: Đoạn C

Keywords câu hỏi: A type of tomato which was not badly affected by _____, and was rich in vitamin C, was produced by a team of researchers in China.

Keywords trong bài đọc: The team in China re-domesticated several strains of wild tomatoes with desirable traits lost in domesticated tomatoes. In this way they managed to create a strain resistant to a common disease called bacterial spot race, which can devastate yields. They also created another strain that is more salt tolerant – and has higher levels of vitamin C.

Giải thích: Nhóm nghiên cứu ở Trung Quốc đã tái thuần hóa một số giống cà chua hoang dã với các đặc điểm mong muốn vốn đã mất đi ở các giống cà chua thuần hóa. Bằng cách này, họ đã tạo ra một giống có khả năng kháng một loại bệnh phổ biến có tên bacterial spot race, vốn có thể tàn phá năng suất cây trồng. Họ cũng tạo ra một giống khác có khả năng chịu mặn tốt hơn và có hàm lượng vitamin C cao hơn.

3. Học từ vựng hay trong bài đọc: A second attempt at domesticating the tomato

Sau khi đã chữa kỹ và hiểu tại sao mình lại sai, hãy nâng cấp vốn từ vựng của bạn với danh sách từ vựng được tuyển chọn từ bài IELTS Reading này nhé:

Từ vựng hay trong bài đọc: A second attempt at domesticating the tomato
Từ vựng hay trong bài đọc: A second attempt at domesticating the tomato
  • domesticate (v): thuần hoá

  • revolutionary (adj): cách mạng, đổi mới mạnh mẽ

  • genome editing (n): chỉnh sửa bộ gen

  • fast-track (adj): nhanh chóng

  • genetic diversity (n): sự đa dạng di truyền

  • sprawling growth habit (n): thói quen phát triển lan rộng

  • obscure (adj): ít được biết đến, hiếm có

  • sustainable agriculture (n): nông nghiệp bền vững

  • obsolete (adj): lỗi thời

  • edible (adj): có thể ăn được

  • regulatory approval (n): phê duyệt quy định

  • catapulted (adj): đưa vào vị trí nổi bật, thăng tiến nhanh chóng

  • mainstream (adj): chủ đạo, phổ biến

  • devastating (adj): tàn phá, gây huỷ hoại

  • deliberately (adv): cố ý, có chủ địch

  • resistance (n): kháng cự, chống lại

  • compact (adj): gọn gàng, không lộn xộn

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết bài đọc "A Second Attempt at Domesticating the Tomato" trong Cam 17, Test 2, Reading passage 2. Việc hiểu rõ nội dung, từ vựng và cách trả lời câu hỏi sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi. Lời khuyên dành cho bạn là hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các chiến lược làm bài hiệu quả để đạt được mục tiêu IELTS của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ